Các lý thuyết trong tâm lý học

Tâm lý là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm tất cả các yếu tố của hành vi con người. Một số lý thuyết có thể giúp chúng ta hiểu sâu sắc bản chất con người. Các lý thuyết trải dài từ tư duy hoặc quá trình nhận thức đến hành vi cá nhân. Mỗi giả thuyết đều giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất con người. Một số lý thuyết về học tập đã phát triển để giải thích cách con người suy nghĩ và hành xử.
Hiểu biết sâu sắc về tâm lý học cũng có thể giúp chúng ta dự đoán tương lai của tâm lý học. Bài viết này đề cập đến một số lý thuyết tâm lý học đương đại nổi tiếng.


Lý thuyết học tập nhận thức
Lý thuyết học tập nhận thức (CLT) mô tả cách thức hoạt động của tâm trí con người trong quá trình học tập. Con người tiếp nhận thông tin như thế nào, xử lý thông tin ra sao, và các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến việc học tập của họ ra sao? CLT cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi này. Nó tập trung vào nhận thức, trí nhớ và quá trình nhận thức của con người.
Lý thuyết học tập nhận thức cho phép chúng ta hiểu được quá trình tư duy làm nền tảng cho một hành vi nhất định. CLT khuyến khích học sinh suy ngẫm về hành vi và ý tưởng của mình. Phương pháp này đơn giản hóa quá trình học tập, hỗ trợ việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Những thay đổi về hành vi được quan sát và liên hệ với khả năng nhận thức nội tại thông qua phương pháp này.
Các hoạt động thảo luận, giải đố, liên kết khái niệm, giải quyết vấn đề và các hoạt động khác được khuyến khích trong hình thức học tập này.
Lý thuyết học tập hành vi
Thuyết học tập hành vi cho rằng con người áp dụng các hành vi mới để đáp ứng với các kích thích bên ngoài. Điều này có nghĩa là môi trường (xã hội) ảnh hưởng đến những hành vi này. Theo quan điểm này, mọi hành vi đều được hình thành thông qua những lần tiếp xúc với môi trường.
Thuyết hành vi là một ý tưởng nổi bật tập trung vào việc học. Thuyết hành vi tập trung vào khái niệm rằng sự tiếp xúc với môi trường sẽ hình thành nên mọi hành vi. Thuyết hành vi giúp giáo viên hiểu được hành vi và hành động của học sinh để có thể chăm sóc chúng một cách hiệu quả. Giáo viên cũng được trang bị kiến thức về việc môi trường gia đình và lối sống của học sinh có thể ảnh hưởng đến hành vi của các em, từ đó giúp họ nhận ra và hỗ trợ các em phát triển phù hợp.
Củng cố tích cực là yếu tố thiết yếu trong lý thuyết học tập hành vi, bởi vì khi học sinh được khen thưởng cho hành vi của mình, các em có xu hướng cải thiện hành vi đó. Tương tự, động lực và sự lặp lại đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hành vi tích cực và lành mạnh ở học sinh. Giáo viên có thể sử dụng phương pháp này để cải thiện hành vi của một số học sinh bằng cách giao bài tập, đặt câu hỏi, đánh giá chính xác và khen thưởng hoặc phạt các hành động cụ thể (củng cố tích cực và tiêu cực).

Lý thuyết học tập kiến tạo
Theo lý thuyết kiến tạo, con người là chủ thể sáng tạo ý nghĩa và xây dựng thực tại của mình một cách cơ bản. Cá nhân được xem là người chủ động tham gia vào việc kiến tạo con đường của chính mình. Nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa kiến tạo là phát triển khả năng học tập của con người, xây dựng kiến thức mới trên nền tảng kiến thức đã học. Các liệu pháp chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa kiến tạo có thể giúp giải quyết nhiều vấn đề. Học tập thụ động không kéo dài lâu, do đó, cần phải nắm vững kiến thức, điều này chỉ có thể đạt được bằng cách kết nối kiến thức quá khứ với kiến thức hiện tại, cũng như với các quá trình liên quan đến quá trình học tập.
Lý thuyết này cho rằng trách nhiệm học tập nên thuộc về học sinh. Học sinh được coi là người tham gia tích cực vào quá trình học tập, không giống như quan điểm giáo dục trước đây, nơi giáo viên chịu trách nhiệm và học sinh thụ động và phản hồi. Học sinh tích lũy kiến thức chứ không chỉ phản ánh những gì mình đọc.
Lý thuyết học tập nhân văn
Lý thuyết tâm lý nhân văn tập trung chủ yếu vào tính nhân văn của con người và các biến số khác nhau góp phần tạo nên cảm xúc, hành vi và hình ảnh của người đó. Chủ nghĩa nhân văn tin rằng mỗi người là duy nhất và có thể thay đổi nếu họ muốn. Triết lý nhân văn khẳng định rằng mỗi người đều có trách nhiệm sống hạnh phúc và hoạt động trên thế giới. Nó dựa trên thực tế là con người nhận ra tiềm năng của mình thông qua quan sát và trải nghiệm. Lý thuyết học tập nhân văn chứa đựng nhiều khái niệm cơ bản, tất cả đều dẫn đến sự tự hiện thực hóa. Trong lý thuyết này, cá nhân tập trung vào việc tự hoàn thiện bản thân. sức khỏe tâm thần và bắt đầu làm việc trên tự cải thiện.
Vận dụng lý thuyết này vào quá trình học tập, học sinh được khuyến khích tự đưa ra quyết định để trưởng thành và trở thành những người lớn có trách nhiệm. Học tập nhân văn dựa trên việc giáo viên luôn cố gắng thu hút, hướng dẫn và khuyến khích học sinh tìm ra những chủ đề mình yêu thích. Giáo viên áp dụng phương pháp này cho phép học sinh phân tích kết quả học tập của mình để hiểu rõ những điểm cần cải thiện. Đối với học tập nhân văn, cả học tập về nhận thức và cảm xúc đều rất quan trọng. Giáo viên áp dụng phương pháp nhân văn luôn quan tâm đến nhu cầu của học sinh và nỗ lực mang đến một môi trường học tập an toàn và vui vẻ.



Tại sao các lý thuyết học tập trong tâm lý học lại quan trọng?
Học tập là một quá trình quan trọng vì sự phát triển của trẻ em phụ thuộc vào nó. Việc áp dụng các lý thuyết học tập khác nhau trong tâm lý học sẽ giúp quá trình này hiệu quả hơn và giúp học sinh cũng như giáo viên dễ dàng hơn rất nhiều. Những lý thuyết này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự hỗ trợ về mặt tâm lý, phụ huynh và chuyên môn. Có rất nhiều lý thuyết học tập đáng tin cậy mà giáo viên có thể nghiên cứu trong quá trình chuẩn bị hỗ trợ học sinh trên lớp. Hiểu biết đúng đắn về các lý thuyết học tập này giúp giáo viên kết nối với mọi đối tượng học sinh. Giáo viên có thể tập trung vào các phong cách học tập khác nhau, xây dựng các bài học tập trung trực tiếp vào nhu cầu của học sinh.
Các lý thuyết học tập trong tâm lý học giúp giáo viên hiểu được đặc điểm nhận thức và hành vi của nhiều học sinh khác nhau. Nhờ đó, phần lớn học sinh sẽ có thể kết nối với bài học và đo lường sự tiến bộ của mình. Điều này sẽ giúp học sinh phát triển mạnh mẽ về mặt học thuật, cá nhân và xã hội trong cuộc sống lâu dài.