Triết học đương đại

Triết học đương đại là thời kỳ triết học gần đây, thường bao gồm tư tưởng của các triết gia vĩ đại từ thế kỷ 19 đến thế kỷ 21. Nó cũng được biết đến là cuộc cải cách cực đoan nhất về các thể chế đạo đức, nhân quyền và chính trị. Do đó, triết học đương đại là một giai đoạn mà rất nhiều mối quan tâm đương đại được lý thuyết hóa mạnh mẽ, chẳng hạn như khái niệm về nội dung, phương thức, sức khỏe tinh thần và bản chất thể chất, ý chí tự do, không gian và thời gian, chủ nghĩa tự nhiên đạo đức chống lại chủ nghĩa phi tự nhiên, tâm lý học đạo đức, giới hạn ngôn ngữ và tính tự chủ trong triết học đạo đức và chính trị. Giai đoạn này là thời kỳ của sự tự chủ về chính trị và đạo đức.

Triết học hiện đại trước tiên mong đợi chúng ta giải quyết những khó khăn về nhận thức luận trước khi chuyển sang các lĩnh vực tư duy triết học khác. Nó đặt tư duy phản biện và giải quyết vấn đề vào trung tâm của những thách thức nghiêm trọng của xã hội.

Chủ nghĩa hiện sinh

Chủ nghĩa hiện sinh được xem rộng rãi là một phong trào văn hóa và triết học cho rằng trải nghiệm của một cá nhân là điểm khởi đầu của tư duy triết học. Trên cơ sở đó, những người theo chủ nghĩa hiện sinh lập luận rằng tư duy đạo đức và tư duy khoa học kết hợp lại là không đủ để hiểu được cuộc sống con người, và do đó, các phạm trù khác cần phải giải thích sự tồn tại của con người, được kiểm soát bởi tiêu chuẩn xác thực.

Chủ nghĩa hiện sinh là một trường phái nghiên cứu triết học tập trung vào trải nghiệm tư duy, cảm xúc và hành động để tìm hiểu những vấn đề nan giải của cuộc sống con người. Các triết gia hiện sinh thường xuyên tìm hiểu những câu hỏi về ý nghĩa, mục đích và giá trị của sự tồn tại của con người. Mặc dù có những khác biệt đáng kể về mặt triết học, chủ nghĩa hiện sinh vẫn gắn liền với nhiều nhà tư tưởng châu Âu thế kỷ 19 và 20, những người cùng nhấn mạnh vào cuộc sống con người.

Chủ nghĩa tiến bộ

Chủ nghĩa tiến bộ dựa trên khái niệm tiến bộ. Tiến bộ đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện điều kiện sống của con người trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, phát triển kinh tế và các nhóm xã hội. Họ tin rằng cuộc đấu tranh bạo lực giữa những người được coi là có đặc quyền và những người không có đặc quyền chủ yếu do chủ nghĩa tư bản kiểm soát, do đó, những người theo chủ nghĩa tiến bộ cho rằng những vấn đề này cần phải được giải quyết.

Về mặt giáo dục, những người theo chủ nghĩa tiến bộ tin rằng giáo dục phải tập trung vào học sinh thay vì người hướng dẫn hay chủ đề. Quan niệm giáo dục này nhấn mạnh rằng học sinh nên thử nghiệm những ý tưởng chủ động. Học tập thụ động không được khuyến khích trong quan niệm này. Người học là người giải quyết vấn đề, tạo ra ý nghĩa trong bối cảnh vật chất và văn hóa thông qua trải nghiệm của chính mình. Việc học tập dựa trên sự tò mò của học sinh.

Chủ nghĩa hành vi

Chủ nghĩa hành vi trong triết học đương đại là một phong cách tư duy về những hạn chế thực nghiệm đối với việc quy kết các trạng thái tâm lý. Chủ nghĩa hành vi là một hệ tư tưởng về khoa học tâm lý hoặc hành vi. Theo quan niệm này, hành vi có thể được giải thích mà không cần tham chiếu cuối cùng đến các sự kiện tâm lý hay các quá trình nội tại. Gốc rễ của hành vi là bên ngoài, chứ không phải bên trong, tức là môi trường xung quanh đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi.

Nhà hành vi học là người đòi hỏi bằng chứng hành vi để hỗ trợ bất kỳ tuyên bố nào của tâm lý học. Không có sự khác biệt rõ ràng nào giữa hai trạng thái tâm trí của một người như vậy, trừ khi có sự khác biệt rõ ràng trong hành vi liên quan đến từng tình trạng.

Có ba loại chủ nghĩa hành vi;

• Phương pháp luận: Ở dạng này, hành vi được phân tích mà không nghiên cứu tình trạng/sức khỏe tâm thần.

• Tâm lý: Ở dạng tâm lý, các kích thích bên ngoài và vật lý giải thích hành vi của con người.

• Phân tích/logic: Theo chủ nghĩa hành vi phân tích, trạng thái tinh thần được xem xét khi nghiên cứu hành vi.

Chủ nghĩa nhân văn

Chủ nghĩa nhân văn là một luận điểm triết học đương đại, coi con người là khởi nguồn cho những mối quan tâm đạo đức và triết học quan trọng. Chủ nghĩa nhân văn đề cập đến một thế giới quan đề cao một số khái niệm về tự do và sự tiến bộ của con người. Nó coi nhân loại có trách nhiệm thúc đẩy, phát triển và bình đẳng về phẩm giá của tất cả mọi người, nhấn mạnh mối quan tâm của nhân loại đối với xã hội. Chủ nghĩa nhân văn nhấn mạnh tầm quan trọng của mạng sống con người. Không giống như nhiều quan niệm khác, nó không nhấn mạnh đến các vấn đề tôn giáo. Thay vì tập trung vào các truyền thống tôn giáo, triết lý này tập trung vào việc hỗ trợ cá nhân sống tốt hơn, đạt được sự hoàn thiện bản thân và xem xét các giá trị nhân văn.

Những người theo chủ nghĩa nhân văn tin rằng chỉ có khoa học mới cung cấp cho vũ trụ này thông tin chính xác và đáng tin cậy. Con người chỉ sống một lần. Không có kiếp sau hay luân hồi. Không có niềm tin tôn giáo, con người vẫn có thể sống một cuộc đời ý nghĩa.

Có ba loại chủ nghĩa nhân văn trong triết học đương đại, đó là;

• Chủ nghĩa nhân văn tự do: Những người theo chủ nghĩa nhân văn tự do tin rằng mỗi con người đều ẩn chứa bản chất thiêng liêng của nhân tính. Do đó, điều thiết yếu nhất là bảo vệ sự thiêng liêng và tự do của mỗi người. Khái niệm “nhân quyền” bắt nguồn từ tư tưởng triết học này. Những người theo chủ nghĩa nhân văn tự do tin vào sự thiêng liêng của mỗi cá nhân.

• Chủ nghĩa nhân văn xã hội chủ nghĩa: Khái niệm chính của chủ nghĩa nhân văn xã hội chủ nghĩa là duy trì sự bình đẳng cá nhân trong loài, tức là xem xét sự bình đẳng của toàn thể loài người thay vì ưu tiên quyền cá nhân. Chủ nghĩa nhân văn xã hội thừa nhận rằng, mặc dù thúc đẩy quyền cá nhân, vẫn có chỗ cho sự phân biệt đối xử giữa các cá nhân trên nhiều phương diện. Những người này tin rằng ý nghĩa của một xã hội nằm ở nỗ lực chung của các cá nhân.

• Chủ nghĩa nhân văn tiến hóa: Chủ nghĩa nhân văn tiến hóa cho rằng con người phải tiến hóa chứ không phải thoái hóa. Những người theo chủ nghĩa nhân văn tiến hóa tập trung vào chọn lọc tự nhiên cho sự tiến hóa của loài người. Chủ nghĩa nhân văn tiến hóa tin rằng con người sẽ tiếp tục cải thiện và phát triển theo hướng cao hơn, và sẽ đạt được một thiên đường trần gian trong tương lai thông qua lý trí và khoa học. Đây được coi là chìa khóa cho sự phát triển và sinh tồn của loài người.

Chủ nghĩa tái thiết

Chủ nghĩa Tái thiết thách thức chủ nghĩa chính thống và các lập trường cứng nhắc, mang tính ý thức hệ khác. Nó xem xét các chuẩn mực đã được thiết lập để cung cấp một góc nhìn mới cho các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế và các vấn đề liên quan khác. Triết lý của chủ nghĩa Tái thiết tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội và nỗ lực xây dựng một xã hội và nền dân chủ tốt đẹp hơn. Những người theo chủ nghĩa Tái thiết thường tập trung vào chuyển đổi xã hội. Chủ nghĩa này thúc giục các trường học kết hợp các vấn đề và ý tưởng xã hội quan trọng để tạo ra một xã hội tốt đẹp và dân chủ hơn. Họ tin rằng trường học phải gắn kết chặt chẽ với xã hội và các nhà giáo dục nên tham gia nhiều hơn vào việc giảng dạy về vấn đề xã hội.

Chủ nghĩa Tái thiết (Restructuringism) hướng đến việc mang lại sự thay đổi mang tính xây dựng cho xã hội. Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng các vấn đề đạo đức xã hội cho học sinh. Những người theo chủ nghĩa Tái thiết xã hội tin rằng học sinh sẽ tìm ra cách giải quyết những thách thức này và đạt được thành tựu trong việc xây dựng một xã hội công bằng hơn thông qua việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội đa dạng. Giáo viên có thể hỗ trợ xã hội bằng cách giúp học sinh nhận thức được các vấn đề xã hội, từ đó các em có thể vận động cho sự thay đổi và cải cách xã hội.

Bài viết tương tự